Lịch thi đấu First Wien 1894 hôm nay, LTĐ First Wien 1894 mới nhất
Lịch thi đấu First Wien 1894 mới nhất hôm nay
-
15/03 02:30St.PoltenFirst Wien 1894? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00First Wien 1894SV Horn? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00Rapid Vienna (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00First Wien 1894SC Bregenz? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00Sturm Graz (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00First Wien 1894Lafnitz? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00ASK VoitsbergFirst Wien 1894? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00First Wien 1894Kapfenberg? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Austria LustenauFirst Wien 1894? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00First Wien 1894SKU Amstetten? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00SV RiedFirst Wien 1894? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu First Wien 1894 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/03 02:30St.PoltenFirst Wien 1894? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00First Wien 1894SV Horn? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00Rapid Vienna (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00First Wien 1894SC Bregenz? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00Sturm Graz (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00First Wien 1894Lafnitz? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00ASK VoitsbergFirst Wien 1894? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00First Wien 1894Kapfenberg? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Austria LustenauFirst Wien 1894? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00First Wien 1894SKU Amstetten? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00SV RiedFirst Wien 1894? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu First Wien 1894 mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff