Lịch thi đấu FC Avan Academy hôm nay, LTĐ FC Avan Academy mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Lịch thi đấu FC Avan Academy mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FC Avan Academy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Avan Academy mới nhất ở giải VĐQG Armenia

  • 24/04 20:00
    FC Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 21
  • 02/05 15:00
    FC Avan Academy
    Shirak
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/05 20:00
    FC Avan Academy
    Lori Vanadzor
    ? - ?
    Vòng 22
  • 09/05 15:00
    Urartu
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 23
  • 14/05 15:00
    FC Avan Academy
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/05 15:00
    FC Pyunik
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/05 22:30
    FC Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/09 22:59
    Lernayin Artsakh
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 8
  • 01/10 22:59
    FC Avan Academy
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 9
  • 11/10 22:59
    FC Avan Academy
    Urartu
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/10 22:59
    FC Pyunik
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 11
  • 18/10 22:59
    FC Avan Academy
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 12
  • 23/10 22:59
    FC Avan Academy
    Alashkert
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/10 22:59
    Shirak
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 14
  • 03/11 00:00
    FC Avan Academy
    FK Van Charentsavan
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/11 00:00
    Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 16
  • 13/11 00:00
    FC Avan Academy
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/11 00:00
    BKMA
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 18
  • 29/11 00:00
    Urartu
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/12 00:00
    FC Avan Academy
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 20

BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 30 24 3 3 92 20 72 75 T H T H T B
2 FC Avan Academy 30 21 3 6 75 28 47 66 T T T T B T
3 Urartu 30 19 5 6 64 31 33 62 H T T H T B
4 FC Pyunik 30 17 2 11 59 37 22 53 B T B B T B
5 FK Van Charentsavan 30 15 7 8 56 36 20 52 H H B T T T
6 BKMA 30 10 6 14 44 54 -10 36 H T B B T H
7 Shirak 30 10 5 15 30 50 -20 35 B H B T T B
8 Ararat Yerevan 30 9 5 16 36 59 -23 32 B T T B B B
9 Alashkert 30 6 8 16 24 52 -28 26 B T B T B T
10 Gandzasar Kapan 30 2 4 24 16 73 -57 10 B B T B T H
11 FC West Armenia 30 7 2 21 22 78 -56 23 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation