Lịch thi đấu KV Mechelen (W) hôm nay, LTĐ KV Mechelen (W) mới nhất
Lịch thi đấu KV Mechelen (W) mới nhất hôm nay
-
25/01 22:15KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
-
08/02 21:00Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 22:15KV Mechelen NữFC Alken Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 21
-
01/03 22:15KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ? - ?Vòng 22
-
08/03 21:00Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ? - ?Vòng 23
-
15/03 22:15KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00Gent B NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 22:15KV Mechelen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 23:30Zulte-Waregem II NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 21:15KV Mechelen NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 21:00Famkes Merkem NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 21:15KV Mechelen NữBredene W? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu KV Mechelen (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/01 22:15KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
-
08/02 21:00Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 22:15KV Mechelen NữFC Alken Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 21
-
01/03 22:15KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ? - ?Vòng 22
-
08/03 21:00Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ? - ?Vòng 23
-
15/03 22:15KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00Gent B NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 22:15KV Mechelen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 23:30Zulte-Waregem II NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 21:15KV Mechelen NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 21:00Famkes Merkem NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 21:15KV Mechelen NữBredene W? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu KV Mechelen (W) mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 45 | 10 | 35 | 32 | H T T T T T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T B |
3 | Standard Liege (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 23 | T T B T B T |
4 | Club Brugge (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 27 | 19 | 8 | 19 | T B T H T T |
5 | Racing Genk (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 18 | T H T H T B |
6 | Westerlo (W) | 13 | 6 | 0 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | B B B B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 30 | -23 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs