Lịch thi đấu Mechelen hôm nay, LTĐ Mechelen mới nhất
Lịch thi đấu Mechelen mới nhất hôm nay
-
07/02 17:00KVSK LommelMechelen? - ?
-
06/07 21:00MechelenGo Ahead Eagles? - ?
-
27/01 00:30AnderlechtMechelen? - ?Vòng 23
-
01/02 02:45Oud HeverleeMechelen? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00MechelenKAA Gent? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Saint GilloiseMechelen? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00MechelenSint-Truidense? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Beerschot WilrijkMechelen? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00CharleroiMechelen? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00MechelenFCV Dender EH? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Mechelen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/01 00:30AnderlechtMechelen? - ?Vòng 23
-
01/02 02:45Oud HeverleeMechelen? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00MechelenKAA Gent? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Saint GilloiseMechelen? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00MechelenSint-Truidense? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Beerschot WilrijkMechelen? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00CharleroiMechelen? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00MechelenFCV Dender EH? - ?Vòng 30
-
07/02 17:00KVSK LommelMechelen? - ?
-
06/07 21:00MechelenGo Ahead Eagles? - ?
- Lịch thi đấu Mechelen mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Lịch thi đấu Mechelen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs