Lịch thi đấu Anapolis FC hôm nay, LTĐ Anapolis FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất ở giải CGD Brazil

  • 08/03 02:00
    Anapolis FC
    Atletico Clube Goianiense
    ? - ?
    Vòng 3
  • 14/04 02:00
    Atletico Clube Goianiense
    Anapolis FC
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/03 01:30
    Ipora EC
    Anapolis FC
    ? - ?
  • 03/02 02:00
    Abecat Ouvirdorense
    Anapolis FC
    ? - ?
    Vòng 6
  • 06/02 06:30
    AE Jataiense
    Anapolis FC
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/02 02:00
    Anapolis FC
    Aparecidense GO
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/02 02:00
    Anapolis FC
    Uniao Inhumas
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/02 02:00
    Atletico Clube Goianiense
    Anapolis FC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 23/02 02:00
    Anapolis FC
    Goianesia GO
    ? - ?
    Vòng 11

BXH CGD Brazil mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vila Nova 5 3 2 0 5 1 4 11 T H T T H
2 Goias 5 3 1 1 6 2 4 10 B H T T T
3 Uniao Inhumas 6 3 1 2 5 8 -3 10 T T T B H B
4 Atletico Clube Goianiense 6 2 3 1 9 5 4 9 H T H B H T
5 Abecat Ouvirdorense 5 3 0 2 4 2 2 9 T B B T T
6 Aparecidense GO 5 2 2 1 6 3 3 8 B T T H H
7 Anapolis FC 5 2 2 1 6 3 3 8 H H T B T
8 AE Jataiense 6 2 1 3 5 5 0 7 H T B T B B
9 Goiatuba 6 1 2 3 5 7 -2 5 T B B H B H
10 katalang BA 6 0 5 1 3 5 -2 5 H H H B H H
11 Goiania 6 1 1 4 3 11 -8 4 B B B H B T
12 Goianesia GO 5 0 2 3 2 7 -5 2 B B B H H