Lịch thi đấu FC Dobrudzha hôm nay, LTĐ FC Dobrudzha mới nhất

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu FC Dobrudzha mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FC Dobrudzha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Dobrudzha mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 31/01 19:00
    Lokomotiv Plovdiv
    FC Dobrudzha
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu FC Dobrudzha mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria

  • 11/03 22:30
    PFK Montana
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 25
  • 17/03 20:30
    FC Dobrudzha
    Yantra Gabrovo
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 23:00
    Minyor Pernik
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 23:00
    FC Dobrudzha
    Belasitsa Petrich
    ? - ?
    Vòng 28
  • 02/04 22:00
    Strumska Slava
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 29
  • 05/04 22:00
    FC Dobrudzha
    Botev Plovdiv II
    ? - ?
    Vòng 30
  • 12/04 22:00
    Etar
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 31
  • 19/04 22:00
    FC Dobrudzha
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 32
  • 26/04 22:00
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 33
  • 03/05 22:00
    FC Dobrudzha
    CSKA 1948 Sofia II
    ? - ?
    Vòng 34
  • 07/05 22:00
    FC Dunav Ruse
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 35
  • 10/05 22:00
    FC Dobrudzha
    Litex Lovech
    ? - ?
    Vòng 36
  • 17/05 22:00
    FC Dobrudzha
    Pirin Blagoevgrad
    ? - ?
    Vòng 37
  • 24/05 22:00
    Sportist Svoge
    FC Dobrudzha
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 24 15 7 2 34 10 24 52 H B T T H T
2 FC Dobrudzha 24 13 8 3 43 15 28 47 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 25 13 8 4 36 28 8 47 T T H B B B
4 Belasitsa Petrich 25 13 4 8 31 25 6 43 T T B T T T
5 Marek Dupnitza 25 11 9 5 33 22 11 42 T H T B H B
6 FC Dunav Ruse 25 11 9 5 36 27 9 42 T H T H H T
7 Etar 25 12 5 8 40 30 10 41 H B T B T T
8 Yantra Gabrovo 25 11 7 7 36 24 12 40 H H B T H T
9 CSKA Sofia B 25 10 8 7 34 23 11 38 T B H T T H
10 Spartak Pleven 25 10 6 9 25 29 -4 36 B T B B T H
11 Ludogorets Razgrad II 25 9 6 10 35 32 3 33 T T B H H B
12 CSKA 1948 Sofia II 25 10 3 12 41 39 2 33 H B B B T B
13 Minyor Pernik 25 8 6 11 22 30 -8 30 T T B T B B
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 25 8 5 12 21 26 -5 29 T B T B B H
15 Fratria 25 7 6 12 21 33 -12 27 B T H B B B
16 Litex Lovech 25 5 6 14 14 27 -13 21 B B H H B B
17 Botev Plovdiv II 25 6 3 16 21 42 -21 21 B B H T B T
18 Sportist Svoge 25 4 8 13 13 28 -15 20 B B H T H T
19 Strumska Slava 25 3 10 12 16 38 -22 19 B B H T H H
20 PFC Nesebar 25 3 10 12 20 44 -24 19 H H H H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation