Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach hôm nay, LTĐ Borussia Monchengladbach mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach mới nhất hôm nay

  • 13/07 23:30
    Monchengladbach
    Fortuna Koln
    ? - ?
  • 09/02 00:30
    Monchengladbach
    Eintracht Frankfurt
    ? - ?
    Vòng 21
  • 15/02 21:30
    Union Berlin
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 22
  • 22/02 21:30
    Monchengladbach
    Augsburg
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/03 21:30
    Heidenheimer
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 24
  • 08/03 21:30
    Monchengladbach
    FSV Mainz 05
    ? - ?
    Vòng 25
  • 15/03 21:30
    Werder Bremen
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 26
  • 29/03 21:30
    Monchengladbach
    RB Leipzig
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/04 20:30
    St. Pauli
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/04 20:30
    Monchengladbach
    SC Freiburg
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/04 20:30
    Borussia Dortmund
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 30
  • 26/04 20:30
    Holstein Kiel
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 20:30
    Monchengladbach
    TSG Hoffenheim
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 20:30
    Bayern Munich
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 20:30
    Monchengladbach
    VfL Wolfsburg
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach mới nhất ở giải Bundesliga

  • 09/02 00:30
    Monchengladbach
    Eintracht Frankfurt
    ? - ?
    Vòng 21
  • 15/02 21:30
    Union Berlin
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 22
  • 22/02 21:30
    Monchengladbach
    Augsburg
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/03 21:30
    Heidenheimer
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 24
  • 08/03 21:30
    Monchengladbach
    FSV Mainz 05
    ? - ?
    Vòng 25
  • 15/03 21:30
    Werder Bremen
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 26
  • 29/03 21:30
    Monchengladbach
    RB Leipzig
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/04 20:30
    St. Pauli
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/04 20:30
    Monchengladbach
    SC Freiburg
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/04 20:30
    Borussia Dortmund
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 30
  • 26/04 20:30
    Holstein Kiel
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 20:30
    Monchengladbach
    TSG Hoffenheim
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 20:30
    Bayern Munich
    Monchengladbach
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 20:30
    Monchengladbach
    VfL Wolfsburg
    ? - ?
    Vòng 34
  • - Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 13/07 23:30
    Monchengladbach
    Fortuna Koln
    ? - ?

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation