Lịch thi đấu Delfin SC hôm nay, LTĐ Delfin SC mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Lịch thi đấu Delfin SC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Delfin SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Delfin SC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador

  • 29/06 02:00
    Delfin SC
    Manta FC
    ? - ?
    Vòng 18
  • 07/07 06:00
    Delfin SC
    Liga Dep. Universitaria Quito
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/07 03:00
    Deportivo Cuenca
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 5
  • 21/07 03:00
    Delfin SC
    Barcelona SC(ECU)
    ? - ?
    Vòng 6
  • 28/07 03:00
    Sociedad Deportiva Aucas
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 7
  • 04/08 03:00
    Delfin SC
    Vinotinto de Ecuador
    ? - ?
    Vòng 8
  • 11/08 03:00
    Macara
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/08 03:00
    Delfin SC
    CD El Nacional
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/08 03:00
    Orense SC
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 11
  • 01/09 03:00
    Delfin SC
    Libertad FC
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/09 03:00
    Universidad Catolica
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/09 03:00
    Delfin SC
    Tecnico Universitario
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/09 03:00
    Independiente Jose Teran
    Delfin SC
    ? - ?
    Vòng 15

BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Jose Teran 16 9 5 2 30 15 15 32 B T T T H H
2 Liga Dep. Universitaria Quito 16 8 5 3 27 16 11 29 T H B T T T
3 Barcelona SC(ECU) 16 9 2 5 22 20 2 29 H T H B B B
4 Sociedad Deportiva Aucas 16 7 5 4 23 17 6 26 T T H B T H
5 Deportivo Cuenca 16 8 2 6 18 14 4 26 T B T H T T
6 Orense SC 16 8 2 6 19 20 -1 26 H T T T B T
7 Universidad Catolica 16 6 5 5 27 19 8 23 H H B T B T
8 Libertad FC 17 6 5 6 24 22 2 23 B H B B H T
9 Cuniburo FC 17 6 4 7 25 22 3 22 B B H T B B
10 Delfin SC 17 5 7 5 17 23 -6 22 T T T H T H
11 Manta FC 16 4 7 5 23 28 -5 19 B T H H H T
12 CD El Nacional 17 5 4 8 22 28 -6 19 T H T T B B
13 Macara 17 4 6 7 13 16 -3 18 B H T H B T
14 Club Sport Emelec 16 4 5 7 11 20 -9 17 T B B B T H
15 Mushuc Runa 16 4 3 9 22 29 -7 15 T B B B B B
16 Tecnico Universitario 17 2 5 10 16 30 -14 11 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs