Lịch thi đấu Debrecin VSC hôm nay, LTĐ Debrecin VSC mới nhất
Lịch thi đấu Debrecin VSC mới nhất hôm nay
-
15/02 23:00Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Debrecin VSCFehervar Videoton? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Debrecin VSCFerencvarosi TC? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Gyori ETODebrecin VSC? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Kecskemeti TEDebrecin VSC? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00UjpestiDebrecin VSC? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Debrecin VSCZalaegerzsegTE? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Debrecin VSCMTK Hungaria? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Debrecin VSCPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Fehervar VideotonDebrecin VSC? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Debrecin VSC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 23:00Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Debrecin VSCFehervar Videoton? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Debrecin VSCFerencvarosi TC? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Gyori ETODebrecin VSC? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Kecskemeti TEDebrecin VSC? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00UjpestiDebrecin VSC? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Debrecin VSCZalaegerzsegTE? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Debrecin VSCMTK Hungaria? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Debrecin VSCPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Fehervar VideotonDebrecin VSC? - ?Vòng 33
- Lịch thi đấu Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 18 | 12 | 36 | H B T T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T B H T |
4 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
5 | MTK Hungaria | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Ujpesti | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T H T H H B |
7 | Fehervar Videoton | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | B T T B T B |
8 | Gyori ETO | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T B H T |
9 | Debrecin VSC | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 19 | B T B B T T |
10 | Nyiregyhaza | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 32 | -10 | 19 | B T B B B H |
11 | ZalaegerzsegTE | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B T B H |
12 | Kecskemeti TE | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T H H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation