Lịch thi đấu BFC Daugavpils hôm nay, LTĐ BFC Daugavpils mới nhất

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 10/04 19:00
    Noah
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 3
  • 25/09 18:00
    BFC Daugavpils
    FK Valmiera
    ? - ?
  • 26/06 21:00
    BFC Daugavpils
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/09 20:00
    BFC Daugavpils
    Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 09/05 23:00
    FK Rigas Futbola skola
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/05 21:30
    BFC Daugavpils
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 13
  • 20/05 22:00
    FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 14
  • 25/05 20:00
    BFC Daugavpils
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/06 19:00
    Super Nova
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 16
  • 13/06 22:00
    FK Liepaja
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/06 22:00
    Metta/LU Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/06 20:00
    BFC Daugavpils
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/06 22:00
    BFC Daugavpils
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/06 22:00
    BFC Daugavpils
    FK Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 23:00
    Riga FC
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/07 19:00
    FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/07 19:00
    BFC Daugavpils
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/08 21:00
    Super Nova
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/08 20:00
    FK Liepaja
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 21:00
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 11 8 1 2 20 9 11 25 T T T B T H
2 Riga FC 11 7 3 1 27 10 17 24 H T T T T T
3 FK Auda Riga 11 6 1 4 16 10 6 19 T T T T B B
4 BFC Daugavpils 11 5 2 4 18 15 3 17 B H T T H B
5 Jelgava 11 4 4 3 13 11 2 16 T B H T T H
6 FK Liepaja 11 4 3 4 22 23 -1 15 B T B H T H
7 Metta/LU Riga 11 3 2 6 11 22 -11 11 H B H B B B
8 Super Nova 11 2 4 5 15 18 -3 10 H H B H B T
9 Grobina 11 2 2 7 10 24 -14 8 H B B B B T
10 Tukums-2000 11 1 4 6 9 19 -10 7 B B B B H H