Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund hôm nay, LTĐ Funnefoss/Vormsund mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 24/06 00:00
    Funnefoss/Vormsund
    KFUM Oslo II
    ? - ?
    Vòng 11
  • 28/06 21:00
    Gamle Oslo
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 12
  • 05/07 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Sortland IL
    ? - ?
    Vòng 13
  • 12/07 21:00
    Alta B
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Ulfstind
    ? - ?
    Vòng 15
  • 16/08 21:00
    KFUM Oslo II
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 16
  • 23/08 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Gamle Oslo
    ? - ?
    Vòng 17
  • 30/08 21:00
    Sortland IL
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 18
  • 06/09 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Tromso B
    ? - ?
    Vòng 19
  • 13/09 21:00
    Harstad
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 20
  • 20/09 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Junkeren
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 21:00
    Baerum SK
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/10 21:00
    Skjervoy
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/10 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Ullern FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/10 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Frigg
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/10 21:00
    IF Floya
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 10 8 1 1 26 16 10 25 T H T T T T
2 Fram Larvik 10 6 3 1 24 9 15 21 H H T T T T
3 Sparta Sarpsborg B 10 6 1 3 24 15 9 19 B T B T T B
4 Grei 10 5 2 3 25 16 9 17 T T B B T T
5 Orn-Horten 10 5 2 3 22 14 8 17 T H B H T T
6 Oppsal 10 4 3 3 19 17 2 15 T B T H H T
7 Lokomotiv Oslo 10 4 3 3 14 14 0 15 B T T H T H
8 Stabaek B 10 4 2 4 14 17 -3 14 T T H H B B
9 Pors Grenland B 10 3 2 5 14 18 -4 11 B T H B B B
10 Odd Grenland 2 10 3 1 6 19 24 -5 10 T B B B B H
11 Drobak-Frogn IL 10 2 4 4 14 23 -9 10 B H B B H T
12 Fredrikstad B 10 3 1 6 21 31 -10 10 H B T B B B
13 Ready 10 2 1 7 12 23 -11 7 B B T T B B
14 Flint 10 2 0 8 15 26 -11 6 B B B T B B