Lịch thi đấu Lyn (W) hôm nay, LTĐ Lyn (W) mới nhất
Lịch thi đấu Lyn (W) mới nhất hôm nay
-
14/06 19:00Lyn NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 13
-
19/06 23:00Stabaek NữLyn Nữ? - ?Vòng 14
-
05/08 20:00Lyn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 17
-
23/08 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 18
-
06/09 20:00Bodo Glimt (W)Lyn Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00SK Brann NữLyn Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 24
-
01/11 21:00Lyn NữRoa Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00LSK Kvinner NữLyn Nữ? - ?Vòng 26
-
15/11 21:00Lyn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 27
Lịch thi đấu Lyn (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 19:00Lyn NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 13
-
19/06 23:00Stabaek NữLyn Nữ? - ?Vòng 14
-
05/08 20:00Lyn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 17
-
23/08 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 18
-
06/09 20:00Bodo Glimt (W)Lyn Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00SK Brann NữLyn Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 24
-
01/11 21:00Lyn NữRoa Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00LSK Kvinner NữLyn Nữ? - ?Vòng 26
-
15/11 21:00Lyn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 27
- Lịch thi đấu Lyn (W) mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs