Lịch thi đấu Machida Zelvia hôm nay, LTĐ Machida Zelvia mới nhất

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất hôm nay

  • 11/05 11:05
    Shimizu S-Pulse
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 16
  • 17/05 12:00
    Machida Zelvia
    Kashiwa Reysol
    ? - ?
    Vòng 17
  • 21/05 17:00
    Yokohama FC
    Machida Zelvia
    ? - ?
  • 24/05 17:00
    Fagiano Okayama
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/05 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama Marinos
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/06 17:00
    Shonan Bellmare
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/06 17:00
    Machida Zelvia
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/06 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/07 17:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/07 17:00
    Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Machida Zelvia
    Vissel Kobe
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Machida Zelvia
    Cerezo Osaka
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Yokohama Marinos
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Machida Zelvia
    Gamba Osaka
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/09 17:00
    Kyoto Sanga
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 31
  • 27/09 17:00
    Machida Zelvia
    Fagiano Okayama
    ? - ?
    Vòng 32
  • 04/10 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/10 17:00
    Machida Zelvia
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản

  • 11/05 11:05
    Shimizu S-Pulse
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 16
  • 17/05 12:00
    Machida Zelvia
    Kashiwa Reysol
    ? - ?
    Vòng 17
  • 24/05 17:00
    Fagiano Okayama
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/05 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama Marinos
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/06 17:00
    Shonan Bellmare
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/06 17:00
    Machida Zelvia
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/06 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/07 17:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/07 17:00
    Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Machida Zelvia
    Vissel Kobe
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Machida Zelvia
    Cerezo Osaka
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Yokohama Marinos
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Machida Zelvia
    Gamba Osaka
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/09 17:00
    Kyoto Sanga
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 31
  • 27/09 17:00
    Machida Zelvia
    Fagiano Okayama
    ? - ?
    Vòng 32
  • 04/10 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/10 17:00
    Machida Zelvia
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 34
  • - Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 21/05 17:00
    Yokohama FC
    Machida Zelvia
    ? - ?

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation