Lịch thi đấu Yokohama FC Seagulls (W) hôm nay, LTĐ Yokohama FC Seagulls (W) mới nhất
Lịch thi đấu Yokohama FC Seagulls (W) mới nhất hôm nay
-
31/08 14:00Yokohama FC Seagulls NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 13:00NGU Nagoya NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 13:00Viamaterras Miyazaki NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 19
-
27/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 11:00Speranza TakatsukiNữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Yokohama FC Seagulls NữEhime FC Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Yokohama FC Seagulls (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/08 14:00Yokohama FC Seagulls NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 13:00NGU Nagoya NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 13:00Viamaterras Miyazaki NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 19
-
27/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 11:00Speranza TakatsukiNữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Yokohama FC Seagulls NữEhime FC Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Yokohama FC Seagulls (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36 | T T T B T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | H T B H H T |
3 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 26 | H T B H B B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | T H T H T B |
5 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | H H B T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | H B T T T H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | 18 | H T T H H B |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B T B T T |
10 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B T T B B |
11 | Nittaidai University (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | H B B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 | 6 | H H B B B T |