Lịch thi đấu AC Oulu hôm nay, LTĐ AC Oulu mới nhất
Lịch thi đấu AC Oulu mới nhất hôm nay
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa? - ?
-
14/06 21:00AC OuluHJK Helsinki? - ?Vòng 10
-
19/06 01:00JaroAC Oulu? - ?Vòng 11
-
29/06 02:00AC OuluVaasa VPS? - ?Vòng 12
-
04/07 22:00AC OuluKuPs? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30AC OuluKTP Kotka? - ?Vòng 15
-
20/07 22:30HJK HelsinkiAC Oulu? - ?Vòng 16
-
26/07 20:00IFK MariehamnAC Oulu? - ?Vòng 17
-
02/08 23:00AC OuluJaro? - ?Vòng 18
-
08/08 22:00Inter TurkuAC Oulu? - ?Vòng 19
-
18/08 22:00AC OuluIlves Tampere? - ?Vòng 20
-
23/08 19:00Gnistan HelsinkiAC Oulu? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00AC OuluFC Haka? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu AC Oulu mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 21:00AC OuluHJK Helsinki? - ?Vòng 10
-
19/06 01:00JaroAC Oulu? - ?Vòng 11
-
29/06 02:00AC OuluVaasa VPS? - ?Vòng 12
-
04/07 22:00AC OuluKuPs? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30AC OuluKTP Kotka? - ?Vòng 15
-
20/07 22:30HJK HelsinkiAC Oulu? - ?Vòng 16
-
26/07 20:00IFK MariehamnAC Oulu? - ?Vòng 17
-
02/08 23:00AC OuluJaro? - ?Vòng 18
-
08/08 22:00Inter TurkuAC Oulu? - ?Vòng 19
-
18/08 22:00AC OuluIlves Tampere? - ?Vòng 20
-
23/08 19:00Gnistan HelsinkiAC Oulu? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00AC OuluFC Haka? - ?Vòng 22
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa? - ?
- Lịch thi đấu AC Oulu mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Lịch thi đấu AC Oulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T B B H |
2 | Inter Turku | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 21 | T H H T T T |
3 | Ilves Tampere | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | B T B T H T |
4 | HJK Helsinki | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 17 | H T T T T H |
5 | SJK Seinajoen | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H B B H |
6 | Vaasa VPS | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T T H T B |
7 | FC Haka | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B B B H T |
8 | Gnistan Helsinki | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T H H B |
9 | IFK Mariehamn | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B H T B H |
10 | Jaro | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | B T B H H B |
11 | KTP Kotka | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 6 | T B B B H H |
12 | AC Oulu | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 5 | B T B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs