Lịch thi đấu Saint Malo hôm nay, LTĐ Saint Malo mới nhất
Lịch thi đấu Saint Malo mới nhất hôm nay
-
25/01 01:00La Roche VFSaint Malo? - ?Vòng 17
-
09/02 00:00Saint MaloLes Herbiers? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00GranvilleSaint Malo? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00Saint MaloLA Saint-Colomban Locmine? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00Le Poire Sur VieSaint Malo? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Saint MaloStade Poitevin? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Dinan Lehon FCSaint Malo? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00Saint MaloBourges? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00Chamois NiortaisSaint Malo? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00Saint MaloSaumur OL? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00AvranchesSaint Malo? - ?Vòng 27
-
03/05 23:00Saint MaloBlois? - ?Vòng 28
-
10/05 23:00St Pryve St HilaireSaint Malo? - ?Vòng 29
-
17/05 23:00Saint MaloVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Saint Malo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/01 01:00La Roche VFSaint Malo? - ?Vòng 17
-
09/02 00:00Saint MaloLes Herbiers? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00GranvilleSaint Malo? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00Saint MaloLA Saint-Colomban Locmine? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00Le Poire Sur VieSaint Malo? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Saint MaloStade Poitevin? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Dinan Lehon FCSaint Malo? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00Saint MaloBourges? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00Chamois NiortaisSaint Malo? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00Saint MaloSaumur OL? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00AvranchesSaint Malo? - ?Vòng 27
-
03/05 23:00Saint MaloBlois? - ?Vòng 28
-
10/05 23:00St Pryve St HilaireSaint Malo? - ?Vòng 29
-
17/05 23:00Saint MaloVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Saint Malo mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |