Lịch thi đấu Arbroath hôm nay, LTĐ Arbroath mới nhất
Lịch thi đấu Arbroath mới nhất hôm nay
-
08/02 22:00ArbroathInverness? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Queen of SouthArbroath? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00StenhousemuirArbroath? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00ArbroathAnnan Athletic? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Alloa AthleticArbroath? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00ArbroathDumbarton? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00ArbroathCove Rangers? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00MontroseArbroath? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00ArbroathStenhousemuir? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Annan AthleticArbroath? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00InvernessArbroath? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00ArbroathQueen of South? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Arbroath mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/02 22:00ArbroathInverness? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Queen of SouthArbroath? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00StenhousemuirArbroath? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00ArbroathAnnan Athletic? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Alloa AthleticArbroath? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00ArbroathDumbarton? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00ArbroathCove Rangers? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00MontroseArbroath? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00ArbroathStenhousemuir? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Annan AthleticArbroath? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00InvernessArbroath? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00ArbroathQueen of South? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Arbroath mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation