Lịch thi đấu Wick Academy hôm nay, LTĐ Wick Academy mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Wick Academy mới nhất ở giải Hạng 4 Scotland (Highland)

  • 22/02 22:00
    Wick Academy
    Forres Mechanics
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/03 22:00
    Formartine United
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/03 22:00
    Wick Academy
    Lossiemouth
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/03 22:00
    Keith
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 32
  • 29/03 22:00
    Wick Academy
    Nairn County
    ? - ?
    Vòng 33
  • 12/04 21:00
    Inverurie Loco Works
    Wick Academy
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 23 18 1 4 82 24 58 55 T T T T B T
2 Brechin City 21 16 4 1 54 18 36 52 T T H T T H
3 Banks o Dee 23 15 4 4 56 17 39 49 T H T T T H
4 Inverurie Loco Works 24 13 5 6 48 25 23 44 H H B T T T
5 Clachnacuddin 25 13 3 9 54 36 18 42 H H B T T B
6 Formartine United 23 12 3 8 45 31 14 39 T H B T B T
7 Buckie Thistle FC 24 11 3 10 49 34 15 36 H T T B B T
8 fraserburgh 22 9 9 4 40 25 15 36 H H T T T B
9 Huntly 20 11 1 8 46 37 9 34 T T B B T B
10 Deveronvale 22 10 3 9 34 41 -7 33 T T T B B T
11 Turriff United 23 9 3 11 37 42 -5 30 H T T T T B
12 Nairn County 22 8 5 9 39 42 -3 29 B H B T B T
13 Forres Mechanics 22 8 4 10 46 58 -12 28 B B H T B B
14 Keith 21 7 0 14 21 42 -21 21 T T B B B B
15 Lossiemouth 24 5 1 18 23 56 -33 16 B B T T B B
16 Wick Academy 24 5 1 18 25 63 -38 16 B B B T B B
17 Rothes 22 3 1 18 22 85 -63 10 B B B B B B
18 Strathspey Thistle 19 2 3 14 24 69 -45 9 T H B B H B