Lịch thi đấu SD Laredo hôm nay, LTĐ SD Laredo mới nhất
Lịch thi đấu SD Laredo mới nhất hôm nay
-
05/08 01:30SD LaredoCD Victoria? - ?
-
26/01 00:30SD LaredoRacing B? - ?Vòng 20
-
03/02 00:00CD GuijueloSD Laredo? - ?Vòng 21
-
10/02 00:00SD LaredoReal Aviles? - ?Vòng 22
-
17/02 00:00coruxo FCSD Laredo? - ?Vòng 23
-
24/02 00:00SD LaredoBergantinos CF? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00UD LlaneraSD Laredo? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00SD LaredoCF Salmantino? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00NumanciaSD Laredo? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00Gimnastica TorrelavegaSD Laredo? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00SD LaredoReal Avila CF? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00Real Valladol BSD Laredo? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00SD LaredoCompostela? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00PontevedraSD Laredo? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00SD LaredoDeportivo La Coruna B? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00Union LangreoSD Laredo? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu SD Laredo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/08 01:30SD LaredoCD Victoria? - ?
-
26/01 00:30SD LaredoRacing B? - ?Vòng 20
-
03/02 00:00CD GuijueloSD Laredo? - ?Vòng 21
-
10/02 00:00SD LaredoReal Aviles? - ?Vòng 22
-
17/02 00:00coruxo FCSD Laredo? - ?Vòng 23
-
24/02 00:00SD LaredoBergantinos CF? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00UD LlaneraSD Laredo? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00SD LaredoCF Salmantino? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00NumanciaSD Laredo? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00Gimnastica TorrelavegaSD Laredo? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00SD LaredoReal Avila CF? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00Real Valladol BSD Laredo? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00SD LaredoCompostela? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00PontevedraSD Laredo? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00SD LaredoDeportivo La Coruna B? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00Union LangreoSD Laredo? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu SD Laredo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu SD Laredo mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 8 | 31 | 46 | T H T T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 19 | 12 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 39 | T T B T T T |
3 | Tenerife B | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | T H B T B T |
4 | Cacereno | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 18 | 13 | 37 | T H T H T T |
5 | Getafe B | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H T H H H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T T H |
7 | CD Coria | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 27 | B H H T T T |
8 | UD Melilla | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T T T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 25 | -2 | 25 | B B B T T H |
10 | UB Conquense | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 24 | H H T T B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B B |
12 | AD Union Adarve | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H B B H |
13 | CD Illescas | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 21 | -6 | 21 | B T H B T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
15 | Real Madrid C | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T B H |
16 | CD Union Sur Yaiza | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | B H H B B B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs