Lịch thi đấu Biel Bienne hôm nay, LTĐ Biel Bienne mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Lịch thi đấu Biel Bienne mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Biel Bienne mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Biel Bienne mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 16/03 21:00
    Biel Bienne
    Baden
    ? - ?
    Vòng 23
  • 22/03 22:00
    Breitenrain
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 24
  • 29/03 22:00
    Biel Bienne
    Bruhl SG
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/04 21:00
    Kriens
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 26
  • 09/04 21:00
    Zurich B team
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 21:00
    Biel Bienne
    FC Rapperswil-Jona
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 21:00
    FC Luzern U21
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 21:00
    Biel Bienne
    Grand Saconnex
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 21:00
    SC Cham
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 21:00
    Biel Bienne
    Bavois
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 20:00
    Basuli B team
    Biel Bienne
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 21:00
    Biel Bienne
    FC Paradiso
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 22 14 3 5 49 32 17 45 T B T B T B
2 Kriens 22 11 8 3 47 30 17 41 T H H T H T
3 FC Rapperswil-Jona 22 12 3 7 42 27 15 39 T T H B T T
4 Breitenrain 22 11 5 6 37 30 7 38 B T H H T B
5 Basuli B team 22 10 7 5 40 33 7 37 T B H B H T
6 Grand Saconnex 22 7 12 3 44 29 15 33 B T T H H T
7 Bulle 22 9 4 9 31 32 -1 31 T B T H B B
8 Bruhl SG 22 9 4 9 33 42 -9 31 B H T T T B
9 FC Luzern U21 22 7 9 6 40 40 0 30 T T H H H H
10 Vevey Sports 22 7 9 6 41 47 -6 30 H T B H B H
11 Zurich B team 22 7 6 9 38 32 6 27 H B H H H B
12 SC Cham 22 5 10 7 26 31 -5 25 B H H H H H
13 Young Boys U21 22 7 4 11 28 35 -7 25 B B H B B T
14 Delemont 22 6 5 11 26 32 -6 23 T T H T H B
15 Baden 22 7 2 13 24 37 -13 23 B B T B B T
16 FC Paradiso 22 5 7 10 17 31 -14 22 T T H H H H
17 Lugano U21 22 5 6 11 28 41 -13 21 B H B H B T
18 Bavois 22 4 6 12 25 35 -10 18 B B B H H B