Lịch thi đấu Neuchatel Xamax hôm nay, LTĐ Neuchatel Xamax mới nhất
Lịch thi đấu Neuchatel Xamax mới nhất hôm nay
-
15/02 01:30Neuchatel XamaxVaduz? - ?Vòng 22
-
22/02 02:15SchaffhausenNeuchatel Xamax? - ?Vòng 23
-
02/03 20:15Neuchatel XamaxBellinzona? - ?Vòng 24
-
08/03 02:15AarauNeuchatel Xamax? - ?Vòng 25
-
16/03 20:15Neuchatel XamaxStade Nyonnais? - ?Vòng 26
-
29/03 02:15ThunNeuchatel Xamax? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Neuchatel XamaxSchaffhausen? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15VaduzNeuchatel Xamax? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Neuchatel XamaxAarau? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15Stade OuchyNeuchatel Xamax? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Neuchatel XamaxThun? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15BellinzonaNeuchatel Xamax? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15Neuchatel XamaxEtoile Carouge? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15Stade NyonnaisNeuchatel Xamax? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15Neuchatel XamaxFC Wil 1900? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Neuchatel Xamax mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 01:30Neuchatel XamaxVaduz? - ?Vòng 22
-
22/02 02:15SchaffhausenNeuchatel Xamax? - ?Vòng 23
-
02/03 20:15Neuchatel XamaxBellinzona? - ?Vòng 24
-
08/03 02:15AarauNeuchatel Xamax? - ?Vòng 25
-
16/03 20:15Neuchatel XamaxStade Nyonnais? - ?Vòng 26
-
29/03 02:15ThunNeuchatel Xamax? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Neuchatel XamaxSchaffhausen? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15VaduzNeuchatel Xamax? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Neuchatel XamaxAarau? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15Stade OuchyNeuchatel Xamax? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15Neuchatel XamaxThun? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15BellinzonaNeuchatel Xamax? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15Neuchatel XamaxEtoile Carouge? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15Stade NyonnaisNeuchatel Xamax? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15Neuchatel XamaxFC Wil 1900? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation