Lịch thi đấu Shatin SA hôm nay, LTĐ Shatin SA mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Shatin SA mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Shatin SA mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Shatin SA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông

  • 09/02 14:30
    Shatin SA
    Citizen
    ? - ?
    Vòng 18
  • 23/02 14:30
    Central Western District RSA
    Shatin SA
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/03 14:30
    Kai Jing
    Shatin SA
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/03 14:30
    Shatin SA
    South China AA
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/04 14:30
    Shatin SA
    Yuen Long FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/04 14:30
    Shatin SA
    Tuen Mun Football Team
    ? - ?
    Vòng 24
  • 11/05 14:30
    Eastern District SA
    Shatin SA
    ? - ?
    Vòng 25
  • 18/05 14:30
    Sham Shui Po
    Shatin SA
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Western District RSA 16 12 2 2 51 9 42 38 T H T T T T
2 Citizen 16 10 4 2 39 17 22 34 T T T T B B
3 South China AA 15 10 1 4 43 24 19 31 B T T B B T
4 Kai Jing 15 10 0 5 41 24 17 30 B T B T T T
5 Yuen Long FC 15 8 3 4 25 19 6 27 T B H T T T
6 Tai Chung FC 16 7 2 7 24 33 -9 23 T B B T T T
7 Shatin SA 16 7 1 8 30 31 -1 22 B T T T T B
8 3 Sing FC 15 6 3 6 27 25 2 21 H B T B B T
9 Eastern District SA 16 6 3 7 22 28 -6 21 T B T T B B
10 WSE 15 5 1 9 24 26 -2 16 H T B B B T
11 Tuen Mun Football Team 16 4 3 9 25 44 -19 15 B B T B B B
12 Sham Shui Po 15 4 1 10 18 31 -13 13 B B B B B B
13 Wing Yee FT 16 0 0 16 5 63 -58 0 B B B B B B