Lịch thi đấu Olympique de Beja hôm nay, LTĐ Olympique de Beja mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Olympique de Beja mới nhất hôm nay

  • 12/12 22:00
    Olympique de Beja
    Sifakesi
    ? - ?
    Vòng 2
  • 03/01 20:00
    Olympique de Beja
    AS Slimane
    ? - ?
    Vòng 4
  • 08/02 23:00
    Olympique de Beja
    US Ben Guerdane
    ? - ?
    Vòng 18
  • 12/02 23:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/02 23:00
    Olympique de Beja
    E.Gawafel.S.Gafsa
    ? - ?
    Vòng 20
  • 01/03 23:00
    Club Africain
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/03 23:00
    Olympique de Beja
    Sifakesi
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 23:00
    Esperance Sportive Zarzis
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 23:00
    U.S.Monastir
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 24
  • 29/03 23:00
    Olympique de Beja
    US Tataouine
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    AS Slimane
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Olympique de Beja
    Stade tunisien
    ? - ?
    Vòng 27
  • 07/05 22:00
    Etoile Metlaoui
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/05 22:00
    Olympique de Beja
    Esperance Sportive de Tunis
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    C.A.Bizertin
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Olympique de Beja mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Olympique de Beja mới nhất ở giải VĐQG Tunisia

  • 12/12 22:00
    Olympique de Beja
    Sifakesi
    ? - ?
    Vòng 2
  • 03/01 20:00
    Olympique de Beja
    AS Slimane
    ? - ?
    Vòng 4
  • 08/02 23:00
    Olympique de Beja
    US Ben Guerdane
    ? - ?
    Vòng 18
  • 12/02 23:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/02 23:00
    Olympique de Beja
    E.Gawafel.S.Gafsa
    ? - ?
    Vòng 20
  • 01/03 23:00
    Club Africain
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/03 23:00
    Olympique de Beja
    Sifakesi
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 23:00
    Esperance Sportive Zarzis
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 23:00
    U.S.Monastir
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 24
  • 29/03 23:00
    Olympique de Beja
    US Tataouine
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    AS Slimane
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Olympique de Beja
    Stade tunisien
    ? - ?
    Vòng 27
  • 07/05 22:00
    Etoile Metlaoui
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/05 22:00
    Olympique de Beja
    Esperance Sportive de Tunis
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    C.A.Bizertin
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 17 10 6 1 21 8 13 36 T B T T H H
2 Esperance Sportive de Tunis 16 9 6 1 26 10 16 33 T T H T T T
3 U.S.Monastir 16 9 6 1 20 8 12 33 T T H T B B
4 Esperance Sportive Zarzis 17 9 6 2 21 12 9 33 H H T T H T
5 Club Africain 17 8 8 1 24 11 13 32 H T H T H H
6 ES du Sahel 16 8 4 4 21 12 9 28 T H H T T T
7 Etoile Metlaoui 17 5 7 5 13 12 1 22 T T H T B H
8 Sifakesi 16 5 6 5 17 13 4 21 B B B H B T
9 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 3 8 6 14 20 -6 17 B H H B H H
11 US Ben Guerdane 16 2 9 5 14 17 -3 15 B H H H B H
12 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 B T B B T B
13 AS Gabes 16 3 5 8 13 20 -7 14 B H H H B B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 T B H B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 2 4 11 9 25 -16 10 B H H T H B
16 US Tataouine 16 2 1 13 9 34 -25 7 H B B B B B