Lịch thi đấu Mold Alexandra hôm nay, LTĐ Mold Alexandra mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Mold Alexandra mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Mold Alexandra mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Mold Alexandra mới nhất ở giải Wales FAW nam

  • 08/02 21:00
    Mold Alexandra
    Caersws
    ? - ?
    Vòng 23
  • 22/02 02:45
    Flint Mountain
    Mold Alexandra
    ? - ?
    Vòng 24
  • 01/03 21:00
    Mold Alexandra
    Gresford
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/03 02:45
    Holywell
    Mold Alexandra
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Penrhyncoch
    Mold Alexandra
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Mold Alexandra
    Bangor 1876
    ? - ?
    Vòng 28
  • 05/04 01:45
    Airbus UK Broughton
    Mold Alexandra
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/04 20:30
    Mold Alexandra
    Buckley Town
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 20 18 0 2 75 23 52 54 T T T T T B
2 Colwyn Bay 20 17 2 1 67 17 50 53 T T T T T T
3 Holywell 21 14 1 6 48 33 15 43 T T T T B T
4 Buckley Town 19 11 3 5 37 27 10 36 T T B H B T
5 Llandudno 22 10 3 9 45 44 1 33 T T B T T T
6 Mold Alexandra 21 10 2 9 37 35 2 32 B T B B T T
7 Flint Mountain 19 9 2 8 48 38 10 29 T T B T B H
8 Guilsfield 22 8 4 10 40 42 -2 28 T H B B T H
9 Denbigh Town 20 8 3 9 47 50 -3 27 T B H B T T
10 Bangor 1876 20 7 3 10 36 39 -3 24 H B B H B B
11 Caersws 18 7 2 9 27 25 2 23 B B B B T B
12 Penrhyncoch 18 6 4 8 30 36 -6 22 T B H B T B
13 Gresford 21 6 3 12 23 53 -30 21 B T T T B B
14 Ruthin Town FC 21 6 2 13 34 45 -11 20 B B H B T B
15 Llay Miners Welfare 20 2 4 14 25 57 -32 10 T B B H B B
16 Prestatyn Town FC 20 3 0 17 27 82 -55 9 B B B B T B

Upgrade Team Relegation