Kết quả Babrungas vs Marijampole City, 22h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Lítva 2023 » vòng 22

  • Babrungas vs Marijampole City: Diễn biến chính

  • 2'
    Martimiano R. goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Hiroya Kiyomoto goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    2-1
    goalnbsp;Jankeliunas K.
  • 47'
    Duarte P. goalnbsp;
    3-1
  • 56'
    3-2
    goalnbsp;Bersta K. A.
  • 83'
    Butkus V. goalnbsp;
    4-2
  • 85'
    Ukrinas T. goalnbsp;
    5-2
  • 90'
    Duarte P. goalnbsp;
    6-2
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Babrungas vs Marijampole City: Số liệu thống kê

  • Babrungas
    Marijampole City
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Lítva 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 30 22 4 4 83 29 54 70 H T T T T B
2 NFA Kaunas 30 17 5 8 51 30 21 56 T H T T B T
3 FK Neptunas Klaipeda 30 14 9 7 57 33 24 51 T T H T B T
4 Nevezis Kedainiai 30 14 9 7 47 32 15 51 H T B B H T
5 Babrungas 30 15 6 9 60 49 11 51 B T B B T T
6 FK Minija 30 15 6 9 45 37 8 51 T T B B B T
7 FK Riteriai B 30 13 7 10 49 33 16 46 T B T B T B
8 Garr and Ava 30 9 13 8 43 37 6 40 H H T H T B
9 Ekranas Panevezys 30 11 6 13 42 49 -7 39 T B T B B B
10 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 10 8 12 40 41 -1 38 T T T B B T
11 Marijampole City 30 11 2 17 27 64 -37 35 B B B B B B
12 Siauliai B 30 9 6 15 47 66 -19 33 H B T T T B
13 FK Kauno Zalgiris II 30 8 8 14 40 49 -9 32 B H T T T B
14 FK Panevezys B 31 8 8 15 47 61 -14 32 B T B B H T
15 FK Zalgiris Vilnius B 31 7 8 16 48 68 -20 29 H B H T H T
16 Lietava Jonava 30 4 3 23 28 76 -48 15 B T B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team