Đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B, 19h00 ngày 08/3
Kết quả FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B
Đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B trước đây
-
27/09/2024FK Panevezys B0 - 4FK Tauras Taurage0 - 2W
-
12/05/2024FK Tauras Taurage1 - 3FK Panevezys B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Panevezys B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tauras Taurage (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Tauras Taurage (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Tauras Taurage thắng
Bại: là số trận FK Tauras Taurage thua
Thắng: là số trận FK Tauras Taurage thắng
Bại: là số trận FK Tauras Taurage thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Tauras Taurage và FK Panevezys B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Atomsfera Mazeikiai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | NFA Kaunas | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Nevezis Kedainiai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hegelmann Litauen II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Ekranas Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Panevezys B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | TransINVEST Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Tauras Taurage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FK Minija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Lietava Jonava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Babrungas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | FK Kauno Zalgiris II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Siauliai B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: