Kết quả Kauno Zalgiris vs Siauliai, 20h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 30

  • Kauno Zalgiris vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Davis Ikaunieks (Assist:Gabrielius Micevicius)
  • 46'
    Fedor Cernych nbsp;
    David Anane Martin nbsp;
    0-1
  • 46'
    Artur Dolznikov nbsp;
    Vilius Armanavicius nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-1
    Gabrielius Micevicius
  • 52'
    0-1
    Deividas Sesplaukis
  • 53'
    Aldayr Hernandez goalnbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Mantas Kuklys
    nbsp;Simonas Paulius
  • 67'
    1-1
    nbsp;Deividas Dovydaitis
    nbsp;Donatas Kazlauskas
  • 71'
    Fedor Cernych (Assist:Oyinlola Kayode) goalnbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Justas Petravicius
    nbsp;Deividas Sesplaukis
  • 81'
    2-1
    nbsp;Augustinas Klimavicius
    nbsp;Daniel Romanovskij
  • 82'
    Zan Benedicic nbsp;
    Gratas Sirgedas nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Sigitas Olberkis
    nbsp;Rolandas Baravykas
  • 89'
    Nidas Vosylius nbsp;
    Oyinlola Kayode nbsp;
    2-1
  • Kauno Zalgiris vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • Kauno Zalgiris3-4-3
    22
    Deividas Mikelionis
    27
    Numan Kurdic
    23
    Aldayr Hernandez
    80
    Edvinas Kloniunas
    20
    Matias Rale
    24
    Divine Naah
    8
    Vilius Armanavicius
    12
    Jonathan Tamimi
    11
    David Anane Martin
    17
    Oyinlola Kayode
    10
    Gratas Sirgedas
    99
    Donatas Kazlauskas
    10
    Davis Ikaunieks
    13
    Daniel Romanovskij
    11
    Deividas Sesplaukis
    33
    Domantas Simkus
    19
    Simonas Paulius
    23
    Rolandas Baravykas
    3
    Vytas Gaspuitis
    44
    Martynas Dapkus
    31
    Gabrielius Micevicius
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Quentin Bena
    21Zan Benedicic
    19Fedor Cernych
    7Artur Dolznikov
    35Jurgis Miksiunas
    83Pijus Nainys
    18Muenfuh Sincere Seth
    99Maxime Spano
    30Nidas Vosylius
    Deividas Dovydaitis 29
    Eligijus Jankauskas 17
    Augustinas Klimavicius 9
    Mantas Kuklys 88
    Sigitas Olberkis 4
    Lukas Paukste 1
    Nauris Petkevicius 28
    Justas Petravicius 7
    Karolis Zebrauskas 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rokas Garastas
    Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Kauno Zalgiris vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • Kauno Zalgiris
    Siauliai
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying