Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch, 21h00 ngày 25/5
Kết quả US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch
Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch trước đây
-
04/08/2024Jeunesse Esch1 - 1US Mondorf-les-Bains1 - 0D
-
17/03/2024US Mondorf-les-Bains0 - 2Jeunesse Esch0 - 1L
-
24/09/2023Jeunesse Esch2 - 2US Mondorf-les-Bains1 - 1D
-
06/05/2023Jeunesse Esch0 - 2US Mondorf-les-Bains0 - 2W
-
04/12/2022US Mondorf-les-Bains3 - 1Jeunesse Esch1 - 1W
-
20/03/2022US Mondorf-les-Bains1 - 5Jeunesse Esch0 - 3L
-
26/09/2021Jeunesse Esch1 - 0US Mondorf-les-Bains0 - 0L
-
15/04/2021US Mondorf-les-Bains2 - 3Jeunesse Esch1 - 1L
-
19/09/2020Jeunesse Esch2 - 1US Mondorf-les-Bains2 - 0L
-
16/07/2022Jeunesse Esch2 - 3US Mondorf-les-Bains2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
US Mondorf-les-Bains (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Mondorf-les-Bains và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 25 | 3 | 1 | 69 | 6 | 63 | 78 | T T T H T H |
2 | UNA Strassen | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 23 | 38 | 57 | T T T B T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 34 | 28 | 54 | T B H T B B |
4 | Racing Union Luxemburg | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 22 | 26 | 54 | T T T H T H |
5 | Progres Niedercorn | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 28 | 19 | 52 | T T B T B B |
6 | Swift Hesperange | 29 | 15 | 6 | 8 | 53 | 34 | 19 | 51 | B B T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 50 | B B T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 44 | -4 | 42 | B H B T T T |
9 | CS Petange | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 29 | 12 | 41 | B B H B T T |
10 | Hostert | 29 | 11 | 4 | 14 | 48 | 67 | -19 | 37 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 29 | 7 | 10 | 12 | 25 | 44 | -19 | 31 | B B H H B B |
12 | Rodange 91 | 29 | 7 | 8 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T H H H T |
13 | FC Wiltz 71 | 29 | 8 | 4 | 17 | 35 | 59 | -24 | 28 | T H T H B B |
14 | Bettembourg | 29 | 7 | 2 | 20 | 29 | 54 | -25 | 23 | B B B H B T |
15 | Fola Esch | 29 | 4 | 1 | 24 | 17 | 74 | -57 | 13 | B T B T B B |
16 | Mondercange | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 67 | -48 | 12 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: