Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mondercange vs US Mondorf-les-Bains, 21h00 ngày 18/5

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Mondercange vs US Mondorf-les-Bains

Lịch sử đối đầu Mondercange vs US Mondorf-les-Bains trước đây

  • 08/12/2024
    US Mondorf-les-Bains
    0 - 2
    Mondercange
    0 - 0
    W
  • 11/02/2024
    US Mondorf-les-Bains
    2 - 0
    Mondercange
    0 - 0
    L
  • 13/08/2023
    Mondercange
    3 - 2
    US Mondorf-les-Bains
    1 - 1
    W
  • 30/03/2023
    US Mondorf-les-Bains
    4 - 1
    Mondercange
    1 - 1
    L
  • 09/10/2022
    Mondercange
    1 - 2
    US Mondorf-les-Bains
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Mondercange vs US Mondorf-les-Bains

- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs US Mondorf-les-Bains: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs US Mondorf-les-Bains: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs US Mondorf-les-Bains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mondercange (sân nhà) 2 1 0 1
Mondercange (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MondercangeUS Mondorf-les-Bains trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 Jeunesse Esch 28 10 9 9 38 44 -6 39 B B H B T T
9 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
10 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 28 4 1 23 17 72 -55 13 B B T B T B
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: