Kết quả Jeunesse Esch vs Fola Esch, 02h00 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14

  • Jeunesse Esch vs Fola Esch: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Lionel Amou
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Madiu Bari
  • 38'
    0-2
    Diogo Marques
  • 45'
    Muric D.
    0-2
  • 62'
    Milos Todorovic (Assist:Mickael Garos) goalnbsp;
    1-2
  • 66'
    Mickael Garos
    1-2
  • 68'
    Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira) goalnbsp;
    2-2
  • 73'
    Almir Klica
    2-2
  • 76'
    2-2
    Madiu Bari
  • 78'
    Lucas Rodrigues goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Fred Paulus
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Jeunesse Esch vs Fola Esch: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Esch
    Fola Esch
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 15 13 1 1 37 5 32 40 T T T T T B
2 F91 Dudelange 15 10 3 2 37 18 19 33 H T H T T H
3 Racing Union Luxemburg 15 10 3 2 30 12 18 33 T H B T T T
4 Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 23 30 H T T T B H
5 Progres Niedercorn 15 8 5 2 29 14 15 29 B H H T H H
6 UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 17 28 T B H T T T
7 Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 -4 23 T T T B H T
8 US Mondorf-les-Bains 14 6 4 4 23 20 3 22 T H T H T B
9 Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 -10 18 T B T H B B
10 CS Petange 15 4 5 6 16 14 2 17 B H H B H B
11 Hostert 15 5 1 9 27 37 -10 16 B B B B T T
12 FC Wiltz 71 15 4 2 9 18 29 -11 14 T B T H B T
13 Bettembourg 15 4 1 10 15 29 -14 13 B T B B B T
14 Rodange 91 15 2 2 11 19 43 -24 8 B B B B B B
15 Fola Esch 15 2 1 12 9 39 -30 7 B H B T B B
16 Mondercange 15 1 1 13 10 36 -26 4 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation