Kết quả VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 19

  • VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;David Zec (Assist:Dominik Javorcek)
  • 23'
    0-1
    David Zec
  • 46'
    Patrick Wimmer nbsp;
    Yannick Gerhardt nbsp;
    0-1
  • 46'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Kilian Fischer nbsp;
    0-1
  • 50'
    Patrick Wimmer (Assist:Jonas Older Wind) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Jonas Older Wind (Assist:Patrick Wimmer) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Steven Skrzybski
    nbsp;Shuto Machino
  • 60'
    Patrick Wimmer
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Fiete Arp
    nbsp;Magnus Knudsen
  • 71'
    Sebastiaan Bornauw nbsp;
    Mattias Svanberg nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;John Tolkin
    nbsp;Dominik Javorcek
  • 79'
    2-1
    nbsp;Benedikt Pichler
    nbsp;Phil Harres
  • 79'
    2-1
    nbsp;Armin Gigovic
    nbsp;Andu Yobel Kelati
  • 80'
    2-2
    goalnbsp;Steven Skrzybski (Assist:Benedikt Pichler)
  • 83'
    Aster Vranckx nbsp;
    Tiago Tomas nbsp;
    2-2
  • 88'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Konstantinos Koulierakis nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Nicolai Remberg
  • 90'
    Joakim Maehle
    2-2
  • 90'
    2-2
    Fiete Arp
  • 90'
    2-2
    Benedikt Pichler
  • VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-3-1-2
    1
    Kamil Grabara
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    19
    Phil Harres
    16
    Andu Yobel Kelati
    18
    Shuto Machino
    8
    Finn Dominik Porath
    24
    Magnus Knudsen
    22
    Nicolai Remberg
    33
    Dominik Javorcek
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    3Sebastiaan Bornauw
    6Aster Vranckx
    7Andreas Skov Olsen
    10Lukas Nmecha
    29Marius Muller
    17Kevin Behrens
    24Bence Dardai
    8Salih Ozcan
    Benedikt Pichler 9
    Steven Skrzybski 7
    Fiete Arp 20
    Armin Gigovic 37
    John Tolkin 47
    Max Geschwill 14
    Dahne Thomas 21
    Lasse Rosenboom 23
    Marko Ivezic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 659
    Số đường chuyền
    282
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 150
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation