Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Swieqi United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United trước đây
-
30/09/2024Tarxien Rainbows F.C1 - 1Swieqi United0 - 0D
-
03/03/2024Swieqi United0 - 1Tarxien Rainbows F.C0 - 0W
-
25/11/2023Tarxien Rainbows F.C0 - 0Swieqi United0 - 0D
-
04/09/2022Tarxien Rainbows F.C0 - 2Swieqi United0 - 1L
-
23/01/2022Swieqi United2 - 2Tarxien Rainbows F.C1 - 1D
-
18/09/2021Tarxien Rainbows F.C0 - 0Swieqi United0 - 0D
-
03/12/2017Swieqi United0 - 3Tarxien Rainbows F.C0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 6 | 1 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Swieqi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Swieqi United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 27 | B T T |
2 | Sirens | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 24 | T T H |
3 | Gudja United | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 23 | H B H B |
4 | St. Andrews | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 19 | T T T |
5 | Zebbug Rangers | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 18 | H B B |
6 | Lija Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T |
7 | Senglea Athletic | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 13 | T B H |
8 | Mtarfa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 11 | B T H |
Cập nhật: