Đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ, 02h15 ngày 24/1
Kết quả Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ
Đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ trước đây
-
13/12/2024Martal Method (W)0 - 4Valletta FC (W)0 - 0L
-
28/09/2024Valletta FC (W)5 - 0Martal Method (W)0 - 0L
-
15/03/2024Martal Method (W)0 - 3Valletta FC (W)-L
-
17/02/2024Valletta FC (W)8 - 0Martal Method (W)-L
-
27/01/2024Martal Method (W)0 - 5Valletta FC (W)-L
-
18/11/2023Valletta FC (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0L
-
02/09/2023Valletta FC (W)9 - 0Martal Method (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Valletta FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martal Method Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Martal Method Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martal Method Nữ và Valletta FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 59 | 6 | 53 | 33 | B T T H T T |
2 | Birkirkara (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 58 | 10 | 48 | 32 | T B H T T T |
3 | Swieqi United (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 46 | 8 | 38 | 31 | T T T T T B |
4 | Mgarr (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 46 | 6 | 40 | 30 | T T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 32 | 45 | -13 | 16 | T T B B B T |
6 | Valletta FC (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 37 | -24 | 12 | B B B T B B |
7 | Lija Athletic (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 61 | -53 | 7 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: