Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hunters FC vs FC Ulaanbaatar, 18h15 ngày 18/5
Kết quả Hunters FC vs FC Ulaanbaatar
Đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar
Phong độ Hunters FC gần đây
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Hunters FC vs FC Ulaanbaatar
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar trước đây
-
30/03/2025FC Ulaanbaatar2 - 1Hunters FC0 - 0L
-
14/09/2024Hunters FC1 - 1FC Ulaanbaatar1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs FC Ulaanbaatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hunters FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hunters FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hunters FC và FC Ulaanbaatar trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: