Kết quả BCH Lions vs SP Falcons, 12h00 ngày 02/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

ngoại hạng Mông Cổ 2022-2023 » vòng 27

  • BCH Lions vs SP Falcons: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Zhanserik M.
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Artag N.
  • 35'
    0-3
    goalnbsp;Everton V.
  • 45'
    0-4
    goalnbsp;Everton V.
  • 57'
    Battulga G. goalnbsp;
    1-4
  • 68'
    1-5
    goalnbsp;Jambalbavu S.
  • 72'
    1-6
    goalnbsp;Togoldor M.
  • 79'
    Sodbilgun T. goalnbsp;
    2-6
  • 86'
    2-7
    goalnbsp;Togoldor M.
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • BCH Lions vs SP Falcons: Số liệu thống kê

  • BCH Lions
    SP Falcons
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    127
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Ulaanbaatar 26 23 2 1 112 15 97 71 T H T T T T
2 Khovd 27 17 3 7 92 42 50 54 T T H T T B
3 Deren FC 27 17 3 7 86 36 50 54 B B T T T T
4 SP Falcons 27 16 4 7 77 33 44 52 H B T T T T
5 Tuv Buganuud 27 14 0 13 84 72 12 42 T T B T T T
6 Ulaanbaatar City 26 10 2 14 63 62 1 32 T B T B B B
7 Erchim 27 9 2 16 60 66 -6 29 B B T B B B
8 Khangarid Klub 27 8 3 16 46 105 -59 27 T T H B B B
9 Khoromkhon Club 27 7 2 18 42 89 -47 23 T B B T B B
10 BCH Lions 27 2 1 24 36 178 -142 7 B B B B B B