Kết quả Deren FC vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 6

  • Deren FC vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính

  • 13'
    A. Dolgoen goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Naranbold Nyam-Osor
  • 76'
    Yutaro Funami goalnbsp;
    2-1
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • Deren FC vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê

  • Deren FC
    Khoromkhon Club
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 9 7 0 2 31 5 26 21 T T T T T T
2 Erchim 9 6 2 1 37 11 26 20 B T T T T H
3 Deren FC 8 5 1 2 37 11 26 16 H T T T B B
4 Khangarid Klub 9 5 0 4 13 14 -1 15 B T T T B B
5 FC Ulaanbaatar 8 4 2 2 22 10 12 14 H T B H T B
6 Khoromkhon Club 9 4 0 5 23 23 0 12 T B B B T B
7 Hunters FC 9 3 2 4 16 16 0 11 T H B B T T
8 Bayanzurkh Sporting Ilch 9 3 1 5 26 14 12 10 B H B B T T
9 Khovd 9 2 2 5 25 18 7 8 B B H T B H
10 Tuv Buganuud 9 0 0 9 2 110 -108 0 B B B B B B