Kết quả Khoromkhon Club vs Erchim, 12h40 ngày 19/06
Kết quả Khoromkhon Club vs Erchim
Đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Erchim gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202512:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 4
0.90U 4
0.901
1.90X
4.302
2.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 1.75
0.86U 1.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khoromkhon Club vs Erchim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 20
-
Khoromkhon Club vs Erchim: Diễn biến chính
-
1'Soma Otani
nbsp;
1-0 -
19'1-1
nbsp;Tsagaantsooj Enkhtur
-
25'1-2
nbsp;Tsagaantsooj Enkhtur
-
40'1-2
-
53'1-3Esenjargal Dashdavaa(OW)
-
62'Mironshokh Sattorov
nbsp;
2-3 -
68'2-4
nbsp;Tsagaantsooj Enkhtur
-
74'Naranbold Nyam-Osor
nbsp;
3-4 -
82'3-4
-
84'Shian Kawasaki
nbsp;
4-4 -
87'Azamat Abdukhalilov
nbsp;
5-4
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Khoromkhon Club vs Erchim: Số liệu thống kê
-
Khoromkhon ClubErchim
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 22 | 16 | 4 | 2 | 76 | 13 | 63 | 52 | T H T T T T |
2 | Khangarid Klub | 22 | 14 | 3 | 5 | 50 | 27 | 23 | 45 | T H T T T T |
3 | Deren FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 66 | 21 | 45 | 43 | H B B T T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 21 | 11 | 4 | 6 | 51 | 36 | 15 | 37 | B T T B B T |
5 | Khoromkhon Club | 21 | 9 | 1 | 11 | 50 | 55 | -5 | 28 | B B B T T B |
6 | Erchim | 22 | 7 | 6 | 9 | 51 | 47 | 4 | 27 | B B B B B B |
7 | Khovd | 21 | 7 | 3 | 11 | 59 | 47 | 12 | 24 | H T T B T T |
8 | Hunters FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B T B B B B |
9 | Tuv Buganuud | 21 | 5 | 1 | 15 | 23 | 141 | -118 | 16 | T T T T B B |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 21 | 3 | 3 | 15 | 35 | 59 | -24 | 12 | H B B B B B |