Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Podgorica vs FK Mladost DG, 22h00 ngày 18/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs FK Mladost DG

  • Giải đấu: Hạng 2 Montenegro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Mladost DG trước đây

  • 16/04/2025
    FK Mladost DG
    2 - 0
    FK Podgorica
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    FK Podgorica
    0 - 2
    FK Mladost DG
    0 - 1
    L
  • 22/09/2024
    FK Mladost DG
    1 - 1
    FK Podgorica
    1 - 1
    D
  • 22/04/2023
    FK Mladost DG
    0 - 0
    FK Podgorica
    0 - 0
    D
  • 05/03/2023
    FK Podgorica
    3 - 0
    FK Mladost DG
    3 - 0
    W
  • 12/10/2022
    FK Mladost DG
    0 - 1
    FK Podgorica
    0 - 1
    W
  • 22/08/2022
    FK Podgorica
    2 - 2
    FK Mladost DG
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs FK Mladost DG

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Mladost DG: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Mladost DG: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Montenegro 7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Podgorica (sân nhà) 3 1 1 1
FK Podgorica (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK PodgoricaFK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 30 20 7 3 49 22 27 67 T B T T B H
2 FK Rudar Pljevlja 31 16 9 6 53 29 24 57 T T B B T H
3 Lovcen Cetinje 30 13 9 8 46 34 12 48 T H B T H B
4 OSK Igalo 30 12 9 9 42 32 10 45 H T T T B T
5 FK Iskra Danilovgrad 31 10 9 12 33 33 0 39 H B T T H T
6 FK Grbalj Radanovici 30 8 9 13 28 45 -17 33 B H H B B H
7 FK Podgorica 30 6 12 12 37 49 -12 30 B B B T H T
8 KOM Podgorica 30 7 6 17 27 45 -18 27 T T T B H H
9 FK Ibar Rozaje 30 6 6 18 23 49 -26 24 T B B B B B

Cập nhật: