Kết quả North Texas SC vs Tacoma Defiance, 07h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • North Texas SC vs Tacoma Defiance: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Christopher Aquino (Assist:Sebastian Gomez)
  • 20'
    Pedro Fonseca (Assist:Diego Garcia) goalnbsp;
    1-1
  • 48'
    Logan Farrington (Assist:Herbert Endeley) goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    2-1
    Antino Lopez
  • 66'
    Carl Sainte goalnbsp;
    3-1
  • 69'
    Tyshawn Rose
    3-1
  • 75'
    3-1
    Antino Lopez
  • 77'
    Anthony Ramirez (Assist:Tomas Pondeca) goalnbsp;
    4-1
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • North Texas SC vs Tacoma Defiance: Số liệu thống kê

  • North Texas SC
    Tacoma Defiance
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 565
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;