Kết quả Atlanta United vs Houston Dynamo, 06h40 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Atlanta United vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Erik Sviatchenko
  • 8'
    Xande Silva
    0-1
  • Atlanta United vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-2-3-1
    1
    Brad Guzan
    26
    Caleb Wiley
    3
    Derrick Williams
    24
    Noah Cobb
    11
    Brooks Lennon
    8
    Tristan Muyumba
    13
    Dax McCarty
    16
    Xande Silva
    10
    Thiago Almada
    20
    Edwin Mosquera
    19
    Daniel Armando Rios Calderon
    27
    Sebastian Kowalczyk
    20
    Adalberto Carrasquilla
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Luke Brennan
    29Jamal Thiare
    35Ajani Fortune
    31Quentin Westberg
    22Josh Cohen
    2Ronald Hernandez
    30Nicolas Firmino
    21Efrain Morales
    Latif Blessing 15
    Tate Schmitt 22
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
    Ethan Bartlow 4
    Andrew Tarbell 13
    Brad Smith 3
    Daniel Steres 5
    Brooklyn Raines 35
    Jan Gregus 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    Houston Dynamo
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Số đường chuyền
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Ném biên
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản phá thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Pha tấn công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs