Kết quả Orlando City vs Atlanta United, 03h30 ngày 25/11
Kết quả Orlando City vs Atlanta United
Đối đầu Orlando City vs Atlanta United
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202403:30
-
Atlanta United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
1.01U 3
0.851
1.70X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Atlanta United
-
Sân vận động: InterCo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Orlando City vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
39'Ramiro Enrique nbsp;1-0
-
43'1-0nbsp;Daniel Armando Rios Calderon
nbsp;Jamal Thiare -
49'1-0nbsp;Ronald Hernandez
nbsp;Daniel Armando Rios Calderon -
59'1-0Derrick Williams
-
69'Duncan McGuire nbsp;
Martin Ezequiel Ojeda nbsp;1-0 -
69'Luis Fernando Muriel Fruto nbsp;
Ramiro Enrique nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Xande Silva
nbsp;Dax McCarty -
73'1-0nbsp;Tristan Muyumba
nbsp;Stian Gregersen -
79'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez nbsp;
Iván Angulo nbsp;1-0 -
79'Kyle Smith nbsp;
Dagur Dan Thorhallsson nbsp;1-0 -
90'David Brekalo nbsp;
Rafael Lucas Cardoso dos Santos nbsp;1-0
-
Orlando City vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique59Aleksey Miranchuk29Jamal Thiare9Saba Lobjanidze6Bartosz Slisz13Dax McCarty35Ajani Fortune18Pedro Miguel Santos Amador5Stian Gregersen3Derrick Williams4Luis Alfonso Abram Ugarelli1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto13Duncan McGuire24Kyle Smith14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez4David Brekalo50Javier Otero20Luca Petrasso8Felipe Campanholi Martins27Jack LynnDaniel Armando Rios Calderon 19Ronald Hernandez 2Xande Silva 16Tristan Muyumba 8Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Noah Cobb 24Tyler Wolff 28Luke Brennan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Orlando CityAtlanta United
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền481
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
45Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs