Kết quả Real Salt Lake vs New England Revolution, 08h30 ngày 01/09
Kết quả Real Salt Lake vs New England Revolution
Đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202408:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 3.25
0.89U 3.25
0.991
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs New England Revolution
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Real Salt Lake vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
30'Braian Oscar Ojeda Rodriguez Goal Disallowed0-0
-
45'Braian Oscar Ojeda Rodriguez0-0
-
45'Anderson Andres Julio Santos
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Ian Harkes
nbsp;Mark Anthony Kaye -
46'1-0nbsp;Giacomo Vrioni
nbsp;Bobby Shou Wood -
54'1-0nbsp;Dylan Felipe Borrero Caicedo
nbsp;Ema Boateng -
55'1-0Nick Lima
-
56'Philip Quinton (Assist:Braian Oscar Ojeda Rodriguez)
nbsp;
2-0 -
57'2-0nbsp;Luca Langoni
nbsp;Esmir Bajraktarevic -
62'Bode Hidalgo nbsp;
Javain Brown nbsp;2-0 -
62'Dominik Marczuk nbsp;
Lachlan Brook nbsp;2-0 -
70'Matty Crooks nbsp;
Anderson Andres Julio Santos nbsp;2-0 -
70'Maikel Chang nbsp;
Diego Luna nbsp;2-0 -
73'2-0nbsp;Peyton Miller
nbsp;Nick Lima -
83'Andrew Brody nbsp;
Alexandros Katranis nbsp;2-0
-
Real Salt Lake vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-135Gavin Beavers98Alexandros Katranis26Philip Quinton15Justen Glad91Javain Brown6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli8Diego Luna10Diogo Goncalves17Lachlan Brook29Anderson Andres Julio Santos17Bobby Shou Wood47Esmir Bajraktarevic10Carles Gil de Pareja Vicent18Ema Boateng8Matt Polster28Mark Anthony Kaye12Nick Lima3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney23Will Sands31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
19Bode Hidalgo11Dominik Marczuk25Matty Crooks16Maikel Chang2Andrew Brody18Zac MacMath30Marcelo Silva Fernandez81Griffin Dillon28Benji MichelIan Harkes 14Giacomo Vrioni 9Dylan Felipe Borrero Caicedo 11Luca Langoni 41Peyton Miller 25Earl Edwards 36Jonathan Mensah 6Tim Parker 27Ignacio Gil De Pareja Vicent 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeNew England Revolution
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền514
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs