Kết quả Atlanta United vs Inter Miami, 06h10 ngày 17/03
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202506:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 3
0.79U 3
0.881
2.25X
3.802
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Inter Miami
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Atlanta United vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
11'Emmanuel Latte Lath (Assist:Brooks Lennon)
nbsp;
1-0 -
20'1-1
nbsp;Lionel Andres Messi
-
42'1-1Noah Allen
-
Atlanta United vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen11Brooks Lennon8Tristan Muyumba99Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath10Lionel Andres Messi9Luis Suarez21Tadeo Allende42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos8Telasco Jose Segovia Perez2Gonzalo Lujan Melli37Maximiliano Joel Falcon Picart32Noah Allen18Jordi Alba Ramos34Rocco Rios Novo
- Đội hình dự bị
-
45Xande Silva47Matthew Edwards44Luis Alfonso Abram Ugarelli35Ajani Fortune70Edwin Mosquera22Josh Cohen24Noah Cobb28Will Reilly30Cayman TogashiBenjamin Cremaschi 30Federico Redondo 55Pabrice Picault 7Tomas Aviles 6Drake Callender 1Ian Fray 17Hector Martinez 14Santiago Morales 81Leo Afonso 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedInter Miami
-
0Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
226Số đường chuyền287
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu0
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Ném biên4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
33Pha tấn công35
-
nbsp;nbsp;
-
14Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs