Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 23/03
Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo Seattle Sounders FC vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 23/3
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202509:40
Xem Live
-
nbsp; 64
Vòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.14O 1
1.20U 1
0.731
2.23X
2.132
6.00Hiệp 1-0.25
8.33+0.25
0.02O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
21'0-0nbsp;Daniel Steres
nbsp;Ethan Bartlow
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders3-4-324Stefan Frei15Jon Bell25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade14Paul Rothrock6Joao Paulo Mior75Danny Leyva16Alex Roldan11Albert Rusnak9Jesus Ferreira7Cristian Roldan10Ezequiel Ponce20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk6Artur30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso25Griffin Dorsey4Ethan Bartlow24Obafemi Awodesu2Franco Nicolas Escobar1Jimmy Maurer
- Đội hình dự bị
-
26Andy Thomas29Jacob Castro33Cody Baker85Kalani Kossa Rienzi39Stuart Hawkins3Travian Sousa93Georgi Minoungou19Danny MusovskiDaniel Steres 5Blake Gillingham 26Erik Sviatchenko 28Michael Halliday 23Ibrahim Aliyu 18Erik Duenas 16Diego Gonzalez 29Gabriel Segal 17Andy Batioja 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersHouston Dynamo
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
382Số đường chuyền310
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công41
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm7
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
6 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
7 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
8 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
9 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
3 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
4 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
8 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
14 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
15 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs