Kết quả St. Louis City vs Austin FC, 01h20 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • St. Louis City vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Myrto Uzuni (Assist:Osman Bukari)
  • 40'
    Jannes Horn
    0-1
  • 45'
    0-1
    Myrto Uzuni
  • 61'
    Celio Pompeu nbsp;
    Chris Durkin nbsp;
    0-1
  • 61'
    Akil Watts nbsp;
    Joakim Nilsson nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Ilie Sanchez Farres
    nbsp;Osman Bukari
  • 71'
    Joao Klauss De Mello nbsp;
    Simon Becher nbsp;
    0-1
  • 71'
    Tomas Ostrak nbsp;
    Alfredo Morales nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    Brandon Vazquez
  • 81'
    0-1
    nbsp;Jader Rafael Obrian
    nbsp;Daniel Pereira
  • 81'
    0-1
    nbsp;Julio Cascante
    nbsp;Oleksandr Svatok
  • 84'
    0-1
    Jader Rafael Obrian
  • 85'
    Timo Baumgartl nbsp;
    Jannes Horn nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Besard Sabovic
  • 90'
    0-1
    nbsp;Diego Rubio Kostner
    nbsp;Myrto Uzuni
  • St. Louis City vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • St. Louis City5-4-1
    39
    Benjamin Lundt
    38
    Jannes Horn
    4
    Joakim Nilsson
    5
    Henry Kessler
    15
    Joshua Yaro
    22
    Kyle Hiebert
    17
    Marcel Hartel
    27
    Alfredo Morales
    8
    Chris Durkin
    6
    Conrad Wallem
    11
    Simon Becher
    9
    Brandon Vazquez
    10
    Myrto Uzuni
    11
    Osman Bukari
    8
    Daniel Pereira
    14
    Besard Sabovic
    33
    Owen Wolff
    17
    Jon Gallagher
    5
    Oleksandr Svatok
    4
    Brendan Hines-Ike
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Akil Watts
    12Celio Pompeu
    7Tomas Ostrak
    9Joao Klauss De Mello
    32Timo Baumgartl
    31Christian Olivares
    13Michael Wentzel
    71Joseph Zalinsky
    Ilie Sanchez Farres 6
    Julio Cascante 18
    Jader Rafael Obrian 7
    Diego Rubio Kostner 21
    Stefan Cleveland 30
    Riley Thomas 39
    Zan Kolmanic 23
    Calvin Fodrey 19
    Nicolas Dubersarsky 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Nico Estevez
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • St. Louis City vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • St. Louis City
    Austin FC
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 554
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 5 4 1 0 11 5 6 13 H T T T T
2 Philadelphia Union 6 4 0 2 13 8 5 12 T T T B T B
3 Columbus Crew 6 3 3 0 8 4 4 12 T T H H H T
4 Chicago Fire 6 3 2 1 13 10 3 11 B H T T T H
5 Charlotte FC 6 3 1 2 10 6 4 10 H T B T T B
6 Nashville 6 3 1 2 9 5 4 10 H B T T T B
7 Orlando City 6 3 1 2 15 12 3 10 B T B H T T
8 FC Cincinnati 6 3 1 2 8 9 -1 10 T B T B H T
9 New York Red Bulls 6 2 2 2 7 6 1 8 B T H H T B
10 New York City FC 6 2 2 2 9 9 0 8 H B T T H B
11 Atlanta United 6 2 2 2 10 11 -1 8 T B H B H T
12 DC United 6 1 3 2 8 11 -3 6 H H T H B B
13 New England Revolution 5 1 1 3 3 6 -3 4 H B B B T
14 Toronto FC 6 0 2 4 6 12 -6 2 H B B B B H
15 Montreal Impact 6 0 2 4 3 10 -7 2 B B B H B H
1 Vancouver Whitecaps 6 4 1 1 10 5 5 13 T T T T B H
2 Austin FC 6 4 0 2 5 3 2 12 T B B T T T
3 San Diego FC 6 3 2 1 10 6 4 11 T H T H B T
4 Minnesota United FC 6 3 2 1 9 6 3 11 B T T H H T
5 Colorado Rapids 6 3 2 1 8 7 1 11 H H T T B T
6 Portland Timbers 6 3 1 2 9 8 1 10 B T B H T T
7 FC Dallas 6 3 1 2 9 9 0 10 T H B B T T
8 Los Angeles FC 6 3 0 3 8 9 -1 9 T T B B T B
9 St. Louis City 6 2 2 2 4 2 2 8 H H T T B B
10 San Jose Earthquakes 6 2 1 3 9 9 0 7 T T B B B H
11 Real Salt Lake 6 2 0 4 5 11 -6 6 B T B T B B
12 Seattle Sounders 6 1 3 2 8 8 0 6 H B T B H H
13 Los Angeles Galaxy 6 0 2 4 5 12 -7 2 B B B H H B
14 Houston Dynamo 6 0 2 4 4 11 -7 2 B B H B H B
15 Sporting Kansas City 6 0 1 5 6 12 -6 1 B B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs