Kết quả St. Louis City vs Austin FC, 01h20 ngày 31/03
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202501:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
0.93U 2.5
0.971
1.83X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Austin FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
St. Louis City vs Austin FC: Diễn biến chính
-
33'0-1
nbsp;Myrto Uzuni (Assist:Osman Bukari)
-
40'Jannes Horn0-1
-
45'0-1Myrto Uzuni
-
61'Celio Pompeu nbsp;
Chris Durkin nbsp;0-1 -
61'Akil Watts nbsp;
Joakim Nilsson nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Ilie Sanchez Farres
nbsp;Osman Bukari -
71'Joao Klauss De Mello nbsp;
Simon Becher nbsp;0-1 -
71'Tomas Ostrak nbsp;
Alfredo Morales nbsp;0-1 -
80'0-1Brandon Vazquez
-
81'0-1nbsp;Jader Rafael Obrian
nbsp;Daniel Pereira -
81'0-1nbsp;Julio Cascante
nbsp;Oleksandr Svatok -
84'0-1Jader Rafael Obrian
-
85'Timo Baumgartl nbsp;
Jannes Horn nbsp;0-1 -
90'0-1Besard Sabovic
-
90'0-1nbsp;Diego Rubio Kostner
nbsp;Myrto Uzuni
-
St. Louis City vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City5-4-139Benjamin Lundt38Jannes Horn4Joakim Nilsson5Henry Kessler15Joshua Yaro22Kyle Hiebert17Marcel Hartel27Alfredo Morales8Chris Durkin6Conrad Wallem11Simon Becher9Brandon Vazquez10Myrto Uzuni11Osman Bukari8Daniel Pereira14Besard Sabovic33Owen Wolff17Jon Gallagher5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
20Akil Watts12Celio Pompeu7Tomas Ostrak9Joao Klauss De Mello32Timo Baumgartl31Christian Olivares13Michael Wentzel71Joseph ZalinskyIlie Sanchez Farres 6Julio Cascante 18Jader Rafael Obrian 7Diego Rubio Kostner 21Stefan Cleveland 30Riley Thomas 39Zan Kolmanic 23Calvin Fodrey 19Nicolas Dubersarsky 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityAustin FC
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
554Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs