Đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 31/1
Kết quả Mawyawadi vs YANGON UNITED
Đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED
Phong độ Mawyawadi gần đây
Phong độ YANGON UNITED gần đây
VĐQG Myanmar 2024-2025: Mawyawadi vs YANGON UNITED
-
Giải đấu: VĐQG MyanmarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED trước đây
-
13/07/2024YANGON UNITED5 - 0Mawyawadi3 - 0L
-
24/07/2023Mawyawadi3 - 2YANGON UNITED1 - 1W
-
27/02/2023YANGON UNITED3 - 1Mawyawadi1 - 0L
-
12/10/2022YANGON UNITED1 - 0Mawyawadi0 - 0L
-
25/06/2022Mawyawadi0 - 2YANGON UNITED0 - 2L
-
14/09/2018YANGON UNITED4 - 1Mawyawadi3 - 1L
-
31/03/2018Mawyawadi0 - 1YANGON UNITED0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Myanmar | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs YANGON UNITED: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mawyawadi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Mawyawadi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mawyawadi thắng
Bại: là số trận Mawyawadi thua
Thắng: là số trận Mawyawadi thắng
Bại: là số trận Mawyawadi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Myanmar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mawyawadi và YANGON UNITED trên Bảng xếp hạng của VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Myanmar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 12 | 38 | 49 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
3 | YANGON UNITED | 17 | 11 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 38 | T H T H B T |
4 | Dagon FC | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 36 | T B T T H T |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 53 | -24 | 15 | B B B B T B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 26 | -13 | 11 | B T T B B B |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 36 | -26 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: