Kết quả Ispe FC vs Dagon FC, 16h30 ngày 04/11
Kết quả Ispe FC vs Dagon FC
Đối đầu Ispe FC vs Dagon FC
Phong độ Ispe FC gần đây
Phong độ Dagon FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202416:30
-
Ispe FC 12Dagon FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.90X
4.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.97O 1.25
0.98U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ispe FC vs Dagon FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 13
-
Ispe FC vs Dagon FC: Diễn biến chính
-
14'Paw Say S. S. K. nbsp;1-0
-
20'Than Toe Aung1-0
-
45'Than Toe Aung nbsp;2-0
-
59'2-0Zaw Ye Tun
-
88'2-0Htet Swan
-
90'2-1nbsp;Suan Lam Mang
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Ispe FC vs Dagon FC: Số liệu thống kê
-
Ispe FCDagon FC
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 18 | 16 | 2 | 0 | 50 | 12 | 38 | 50 | T T T T T H |
2 | YANGON UNITED | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 18 | 34 | 41 | H T H B T T |
3 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
4 | Dagon FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | B T T H T H |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 53 | -24 | 15 | B B B B T B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 26 | -13 | 11 | B T T B B B |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 40 | -29 | 5 | B B B H B B |