Kết quả Ispe FC vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 17/08
Kết quả Ispe FC vs YANGON UNITED
Đối đầu Ispe FC vs YANGON UNITED
Phong độ Ispe FC gần đây
Phong độ YANGON UNITED gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202416:30
-
Ispe FC 11YANGON UNITED 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.78O 3.5
1.22U 3.5
0.541
5.75X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ispe FC vs YANGON UNITED
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 7
-
Ispe FC vs YANGON UNITED: Diễn biến chính
-
25'Ye Win K. nbsp;1-0
-
28'1-1nbsp;Yan Kyaw Htwe
-
33'1-1Oakkar Naing
-
53'1-2nbsp;Yan Kyaw Htwe
-
58'Thiha T. Z.1-2
-
65'1-3nbsp;David Htan
-
90'1-3Zaw Win Thein
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Ispe FC vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê
-
Ispe FCYANGON UNITED
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 18 | 16 | 2 | 0 | 50 | 12 | 38 | 50 | T T T T T H |
2 | YANGON UNITED | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 18 | 34 | 41 | H T H B T T |
3 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
4 | Dagon FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | B T T H T H |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 18 | 4 | 3 | 11 | 31 | 57 | -26 | 15 | B B B T B B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 28 | -11 | 14 | T T B B B T |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 40 | -29 | 5 | B B B H B B |