Kết quả Shan United vs Yadanabon FC, 15h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 14

  • Shan United vs Yadanabon FC: Diễn biến chính

  • 45'
    Ye Yint Aung goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    Myat Kaung Khant goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Arkar
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Shan United vs Yadanabon FC: Số liệu thống kê

  • Shan United
    Yadanabon FC
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 18 16 2 0 50 12 38 50 T T T T T H
2 YANGON UNITED 18 12 5 1 52 18 34 41 H T H B T T
3 Hantharwady United 17 12 4 1 32 18 14 40 T H H T H T
4 Dagon FC 18 11 4 3 32 13 19 37 B T T H T H
5 Ispe FC 18 8 4 6 30 19 11 28 T T T H B H
6 Yadanabon FC 17 7 4 6 27 29 -2 25 B H B B T T
7 Mahar United 17 7 2 8 34 33 1 23 B T B H B T
8 Dagon Port 17 4 3 10 29 53 -24 15 B B B B T B
9 Thitsar Arman FC 17 4 2 11 27 37 -10 14 T H B B T B
10 Ayeyawady united 17 3 2 12 13 26 -13 11 B T T B B B
11 Laconi Lian 18 1 4 13 17 56 -39 7 B H T B B H
12 Mawyawadi 18 1 2 15 11 40 -29 5 B B B H B B