Kết quả YANGON UNITED vs Dagon FC, 16h00 ngày 14/09
Kết quả YANGON UNITED vs Dagon FC
Đối đầu YANGON UNITED vs Dagon FC
Phong độ YANGON UNITED gần đây
Phong độ Dagon FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202416:00
-
YANGON UNITED 20Dagon FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 2.75
0.70U 2.75
1.001
1.60X
4.002
4.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu YANGON UNITED vs Dagon FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 10
-
YANGON UNITED vs Dagon FC: Diễn biến chính
-
8'Hlaing Bo Bo0-0
-
8'0-0Suan Lam Mang
-
43'0-0Koe Zaw
-
44'0-0Zin Nyi Nyi Aung
-
60'Thu K. S.0-0
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
YANGON UNITED vs Dagon FC: Số liệu thống kê
-
YANGON UNITEDDagon FC
-
12Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 16 | 15 | 1 | 0 | 45 | 11 | 34 | 46 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 16 | 11 | 4 | 1 | 30 | 17 | 13 | 37 | T T H H T H |
3 | YANGON UNITED | 16 | 10 | 5 | 1 | 43 | 17 | 26 | 35 | T T H T H B |
4 | Dagon FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 33 | T T B T T H |
5 | Ispe FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 27 | H T T T T H |
6 | Yadanabon FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 28 | -4 | 22 | H B H B B T |
7 | Mahar United | 16 | 6 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 20 | T B T B H B |
8 | Dagon Port | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 51 | -23 | 15 | H B B B B T |
9 | Thitsar Arman FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 26 | 35 | -9 | 14 | B T H B B T |
10 | Ayeyawady united | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 23 | -11 | 11 | B B T T B B |
11 | Laconi Lian | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 51 | -34 | 6 | B B B H T B |
12 | Mawyawadi | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 31 | -22 | 5 | B B B B B H |